- Từ điển Anh - Việt
Predal
Xem thêm các từ khác
-
Predate
Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa... -
Predation
/ pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật), -
Predation pressure
Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường, -
Predatism
Danh từ: hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt, -
Predator
/ 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về... -
Predatoriness
/ ´predətərinis /, -
Predatory
/ ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác... -
Predatory competition
cạnh tranh bất chính, cạnh tranh cướp đoạt, cạnh tranh man rợ, -
Predatory dumping
bán phá giá diệt nhau, sự bán phá giá bất chính (để diệt nhau), -
Predatory price
giá cả cướp đoạt, -
Predatory price cutting
sự giảm giá có tính cạnh tranh, -
Predatory price policy
chính sách giá cướp đoạt, -
Predatory pricing
chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt, định giá diệt nhau, -
Predawn
Danh từ: thời gian vừa trước rạng đông, -
Predecease
/ ¸pri:di´si:s /, Ngoại động từ: (luật pháp) chết trước (ai), Danh từ:... -
Predecessor
/ 'pri:disesə /, Danh từ: người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước... -
Predecessor company
công ty bị tiếp quản, công ty trước, -
Predecessor in title
người thừa hưởng quyền trước, -
Predeclare
Ngoại động từ: khai báo trước, công bố trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.