- Từ điển Anh - Việt
Predeclare
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Khai báo trước, công bố trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predecode
tiền giải mã, -
Predefecation
sự lắng sơ bộ, cold predefecation, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội -
Predefecation tank
tháp cho vôi sơ bộ, -
Predefine
Ngoại động từ: xác định trước, giới hạn trước, dựng sẵn, tiền định, gắn liền, -
Predefined
định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định... -
Predefined function
hàm định nghĩa trước, -
Predefined set
thiết lập ban đầu, -
Predefined specification
đặc tả định nghĩa trước, -
Predefined value
giá trị định nghĩa trước, -
Predefined variable
biến định nghĩa trước, -
Predelivery room
phòng chờ đẻ, -
Predella
/ pri´delə /, Danh từ: bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ), Xây... -
Predentin
chất tiền ngà răng, -
Predesign
Ngoại động từ: dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, Danh từ:... -
Predesignate
Ngoại động từ: chỉ định trước (người nào), -
Predesigned
cho trước, thiết lập trước, -
Predesterminate
Tính từ: Được định trước, được quyết định trước, -
Predestermination
Danh từ: sự định trước, sự quyết định trước, -
Predestinarian
/ ¸pri:desti´nɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết tiền định, Tính từ:... -
Predestinarianism
/ ¸pri:desti´nɛəriənizəm /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.