- Từ điển Anh - Việt
Prehistoric
Nghe phát âmMục lục |
/¸pri:his´tɔrik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thời tiền sử
- prehistoric man
- người tiền sử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancient , antediluvian , antiquated , archaic , earliest , early , old , olden , primeval , primitive , primordial , immemorial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prehistoric Archaeology
Danh từ: khảo tiền sử, -
Prehistorical period
thời kỳ tiền sử, -
Prehistory
/ pri:´histəri /, danh từ, tiền sử học, những giai đoạn phát triển sớm nhất của cái gì, -
Prehnitic
prenit, -
Prehomogenization
sự (trộn) đồng nhất trước (nguyên liệu xi măng), -
Prehuman
Tính từ: trước khi có loài người, -
Prehydration
thuỷ hợp sơ bộ [sự thuỷ hợp sơ bộ], -
Prehydrolysis
sự thủy phân sơ bộ, -
Prehyoid
trước xương móng, -
Prehypophyseal
thuộc thùy trước tuyến yên, -
Prehypophysial
(thuộc) thùy trước tuyến yên, -
Prehypophysis
thùy trước tuyếnyên, -
Preictal
trước đột quy, -
Preignition
Danh từ: (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn, sự đánh lửa sớm (châm... -
Preindustrial
/ ¸pri:in´dʌstriəl /, tính từ, tiền công nghiệp, -
Preinitialize
khởi động trước, -
Preinstall (vs)
cài đặt trước, -
Preinstruct
Ngoại động từ: dạy bảo trước, -
Preinsula
phần trước thùy đảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.