- Từ điển Anh - Việt
Premium due
Xem thêm các từ khác
-
Premium earned
phí bảo hiểm thực thu, đã thu, tiền cược mua hoặc bán, -
Premium for double option
tiền cược mua hoặc bán, -
Premium for lease
tiền cọc thuê, -
Premium for the call
tiền cược mua, tiền cược thuận, -
Premium for the put
tiền cược bán, tiền cược mua, tiền cược nghịch, -
Premium gasoline
xăng thô, có độ octan cao, chưng cất xăng có phí bảo hiểm (mỹ), -
Premium grade
chất lượng cao cấp, -
Premium grade gas online
xăng súp-pe (một loại dầu xăng mạnh), -
Premium grade gasoline
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (mỹ), phí bảo hiểm, xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh), -
Premium grade petrol
chưng cất xăng có phí bảo hiểm (anh), -
Premium in arrears
phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, -
Premium income
thu nhập (từ) phí bảo hiểm, thu nhập phí bảo hiểm, thu nhập tiền cược, -
Premium insurance
bảo hiểm doanh lợi, -
Premium note
phiếu tính phí bảo hiểm, -
Premium offer
giá chào đặc biệt (để quảng cáo), -
Premium on capital stock
giá tăng trên vốn cổ phần, -
Premium pay
thù lao ngoại hạch, thù lao ngoại ngạch, tiền làm tăng giờ, tiền thưởng, tiền thưởng khuyến khích, tiền thưởng, -
Premium price
giá có bù, giá có bù, -
Premium raid
ráp bằng bù giá, tấn công bằng bù giá, -
Premium rate
phí suất bảo hiểm, suất phí bảo hiểm, suất tiền bù, suất tiền thưởng, suất phí bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.