- Từ điển Anh - Việt
Preoccupied
Mục lục |
/pri:´ɔkju¸paid/
Thông dụng
Tính từ
Bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang; lơ đảng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , absent-minded , absorbed , abstracted , airheaded , asleep * , bemused , bugged , daydreaming , deep * , distracted , distrait , engaged , engrossed , faraway , fascinated , forgetful , have on the brain , heedless , hung up * , immersed , inconscient , intent , lost , lost in thought , mooning , moony , oblivious , obsessed , rapt , removed , spellbound , spread out , taken up , unaware , woolgathering , wrapped-up , deep , inattentive , absentminded
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preoccupy
/ pri:´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh, chiếm trước,... -
Preocular
Danh từ: (giải phẫu) trước mắt, -
Preoiler
dụng cụ bôi trơn sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ, -
Preoiling
sự bôi trơn sơ bộ, sự bôi trơn trước, sự bôi trơn, sự bôi sơ bộ, bôi trơn trước, Danh từ:... -
Preoperative
tiền phẫu thuật, -
Preopinion
Danh từ: thành kiến, -
Preoptic
trước gìao thoa thị giác, -
Preoptic area
vùng trước thị, -
Preopticarea
vùng trước thị, -
Preoptive
đã chọn trước, -
Preoptive control
sự điều chỉnh trước, -
Preoral
trước miệng, -
Preorbital
Tính từ: trước ổ mắt, -
Preordain
Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ... -
Preordering
tiền thứ tự, -
Preordination
/ ¸pri:ɔ:di´neiʃən /, -
Preovarian
Tính từ: (giải phẫu) trước buồng trứng, -
Preovulatory
Tính từ: trước khi rụng trứng, -
Preoxygenation
(sự) thở oxi dự phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.