- Từ điển Anh - Việt
Engross
Nghe phát âmMục lục |
/in´grous/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)
Chiếm, choán hết (thì giờ)
Chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
Chép (một tài liệu) bằng chữ to
(sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
(pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức (pháp lý))
hình thái từ
- Ved: engrossed
- Ving:engrossing
Chuyên ngành
Kinh tế
bao mua hết
choán chỗ
chiếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , apply , arrest , assimilate , attract , become lost , be hung , bewitch , busy , captivate , consume , corner , engage , engulf , enrapture , enthrall , fascinate , fill , grip , hog * , immerse , involve , monopolize , occupy , preoccupy , sew up , soak , take up , up on , indite , inscribe , scribe , hold , rivet , submerge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engross the market (to...)
đầu cơ tích trữ, -
Engrossing
/ in´grousiη /, tính từ, choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc), Từ đồng nghĩa:... -
Engrossment
/ in´grousmənt /, Danh từ: sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý), sự chiếm, sự choán hết (thì... -
Engulf
/ ɪngʌlf /, Ngoại động từ: nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...), hình... -
Engulfed
, -
Engulfment
/ in´gʌlfmənt /, danh từ, sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...) -
Enhalo
Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng, -
Enhance
/ ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns /, Ngoại động từ: làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức... -
Enhanced
/ in´ha:nst /, Kỹ thuật chung: được tăng cường, Viễn thông:, enhanced... -
Enhanced (Japanese) keyboard
bàn phím nâng cao, -
Enhanced AT Bus Attachment (EATA)
buýt at nâng cao đi kèm, -
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị màu tăng cường, -
Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
dịch vụ truyền thông và giao thông nâng cao, -
Enhanced Compact Disk (ECD)
đĩa compact nâng cao, -
Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
các phương tiện kết nối nâng cao, -
Enhanced Cu-SeeMe
cu-seeme nâng cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.