- Từ điển Anh - Việt
Presentation manager
Điện tử & viễn thông
bộ quản lý trình diễn
- Multi Media Presentation Manager (MMPM)
- bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Presentation medium
phương tiện trình bày, -
Presentation of bill
sự trình hối phiếu, -
Presentation services
các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày -
Presentation services command processor
lớp các dịch vụ trình bày, -
Presentation services global block
khối cục bộ dịch vụ trình bày, -
Presentation services layer
lớp dịch vụ trình bày, -
Presentation services local block
khối cục bộ dịch vụ trình bày, -
Presentation space
không gian biểu diễn, vùng trình bày, -
Presentation style
kiểu trình bày, -
Presentation surface
mặt trình bày, mặt trình diễn, mặt hiển thị, -
Presentational
/ ¸prezən´teiʃənəl /, -
Presentationism
/ ¸prezən´teiʃə¸nizəm /, Danh từ: thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (chứ... -
Presentative
/ pri´zentətiv /, Tính từ: biết trực tiếp sự vật bằng giác quan, -
Presentee
/ ¸prezən´ti: /, Danh từ: người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ... -
Presenteeism
Danh từ: thói quen làm thêm giờ, -
Presenter
/ pri´zentə /, -
Presentient
/ pri´senʃiənt /, Tính từ: có linh cảm, -
Presentiment
/ pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.