- Từ điển Anh - Việt
Pressurise
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác pressurizeỵ
Như pressurize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pressurization
/ ¸preʃərai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp, Cơ... -
Pressurization system
hệ điều áp, -
Pressurization unit
thiết bị điêu áp, -
Pressurize
/ ´preʃə¸raiz /, gây sức ép, gây áp lực, Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...), Vật... -
Pressurize fluid
chất lỏng nén, chất lỏng có áp, -
Pressurized
/ ´preʃə¸raizd /, Xây dựng: được tăng áp (bị) nén, -
Pressurized-water reactor
Danh từ: lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén, -
Pressurized air
không khí bị nén, -
Pressurized blast furnace
lò luyện sắt dùng áp suất, -
Pressurized chamber
buồng tạo áp, -
Pressurized cockpit
buồng lái có áp, -
Pressurized connection
mỗi mối nối có áp, mối nồi ép, sự nối có áp (đường dẫn đáy khí), -
Pressurized escape route
lối thoát đã tăng áp, -
Pressurized expansion tank
thùng giãn nở khép kín, -
Pressurized floor
sàn được tăng áp, -
Pressurized fluid
chất lỏng có áp, -
Pressurized fluidized bed combustion
kiểu tầng sôi áp suất dương, -
Pressurized fluidized bed steam generator
lò hơi tầng sôi tăng áp, -
Pressurized gas
khí nén, -
Pressurized glue feed
sự cấp keo có áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.