- Từ điển Anh - Việt
Prewarmed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
gia nhiệt sơ bộ
sưởi ấm sơ bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prewarn
Ngoại động từ: cảnh cáo trước, -
Prewatering
làm ẩm [sự làm ẩm sơ bộ], -
Prewetting
làm ẩm [sự làm ẩm sơ bộ], -
Prex
/ ´preks /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học, -
Prexy
như prex, -
Prey
/ prei /, Danh từ: con mồi, (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...),... -
Prey on/upon somebody's mind
Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò -
Preyed
, -
Prezonular space
khoang trước dây treo zin, -
Prezygotic
tiền hợp tử, -
Prezzie
Danh từ: (thông tục) quà tặng, -
Preât-aø-porter
tính từ may sẵn (quần áo), -
Preùcis
động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...) -
Prian
đất sét trắng, -
Priapean
/ ¸praiə´pi:ən /, tính từ, (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật, -
Priapism
/ ´praiə¸pizəm /, Danh từ: tính dâm đãng, tính dâm dục, (y học) chứng cương dương vật, -
Priapitis
viêm dương vật, -
Priappus
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật, -
Priapus
dương vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.