- Từ điển Anh - Việt
Prey
Mục lục |
/prei/
Thông dụng
Danh từ
Con mồi
(nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
Nội động từ
( + upon) săn mồi, bắt mồi (mãnh thú)
Làm hại, bóc lột (ai)
Làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)
Cấu trúc từ
be/fall prey to something
- làm mồi cho...
- Là nạn nhân của...
prey on/upon somebody's mind
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casualty , chased , dupe * , game , kill , loot , mark , martyr , mug * , pillage , quarry , quest , raven , spoil , sufferer , underdog , victim
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prey on/upon somebody's mind
Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò -
Preyed
, -
Prezonular space
khoang trước dây treo zin, -
Prezygotic
tiền hợp tử, -
Prezzie
Danh từ: (thông tục) quà tặng, -
Preât-aø-porter
tính từ may sẵn (quần áo), -
Preùcis
động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...) -
Prian
đất sét trắng, -
Priapean
/ ¸praiə´pi:ən /, tính từ, (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật, -
Priapism
/ ´praiə¸pizəm /, Danh từ: tính dâm đãng, tính dâm dục, (y học) chứng cương dương vật, -
Priapitis
viêm dương vật, -
Priappus
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật, -
Priapus
dương vật, -
Price
/ prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái... -
Price's guard wire
dây bảo vệ price, -
Price, ceiling
giá trần, -
Price, floor
giá sàn, -
Price-book value
tỉ số giá giá kế toán (của cổ phần), -
Price-boom
Danh từ: mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.