- Từ điển Anh - Việt
Primary Point Code (PPC)
Xem thêm các từ khác
-
Primary Programme Operator (PPO)
nhà khai thác chương trình sơ cấp, -
Primary Rate Access (2Mbit/s - ISDN) (PRA)
truy nhập tốc độ sơ cấp (2 mbit/s - isdn), -
Primary Rate Interface (ISDN) (PRI)
giao diện tốc độ sơ cấp (isdn), -
Primary Reference Clock (PRC)
đồng hồ chuẩn sơ cấp, -
Primary Reference Source (PRS)
nguồn chuẩn sơ cấp, -
Primary Standard
tiêu chuẩn sơ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được thiết lập nhằm bảo vệ sức khỏe... -
Primary Waste Treatment
xử lý chất thải sơ cấp, những bước đầu tiên trong việc xử lý nước thải; các khung lưới và bể lắng được dùng... -
Primary abscess
áp xe nguyên phát, -
Primary access
sự truy nhập (tốc độ) sơ cấp, truy nhập (tốc độ) sơ cấp, -
Primary account
tài khoản sơ khởi, -
Primary account number
số tài khoản chính, -
Primary accumulation
tích lũy nguyên thủy, -
Primary acid
axit bậc nhất, -
Primary address space
vùng địa chỉ sơ cấp, -
Primary adhesion
liền sẹo ngay liền sẹo tiền kỳ, -
Primary advertising
quảng cáo đầu tiên, -
Primary air
không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung... -
Primary air conditioning
điều hòa không khí sơ cấp, -
Primary air inlet
đường dẫn khí chính, đường dẫn hơi sơ cấp, -
Primary air supply
cung cấp không khí sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.