- Từ điển Anh - Việt
Primary armature
Xem thêm các từ khác
-
Primary atomic standard
mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp, -
Primary attitude reference system
hệ thống chính (của) gốc chuẩn định hướng, -
Primary axis
trục sơ cấp, -
Primary basis
chứng khoán cơ bản, chứng thư cơ bản, -
Primary battery
Thành Ngữ: pin thường (không nạp được), bộ pin (không nạp lại được), bộ pin sơ cấp, pin... -
Primary beam
chùm sơ cấp, rầm chính, -
Primary bedding
thế nằm nguyên thủy, vỉa ngầm nguyên thủy, -
Primary biological shield
tấm chắn sinh học chính, tấm chắn sinh học sơ cấp, -
Primary block
khối sơ cấp, -
Primary body (in relation to a satellite)
vật thể chính (quan hệ với vệ tinh), -
Primary brace
thanh xiên chính, -
Primary branch drain
ống nhánh chính tháo nước, -
Primary cancer
ung thư nguyên phát, -
Primary cane juice
nước ép mía lần đầu, -
Primary capital
vốn cơ bản, -
Primary capital cost
chi phí xây dựng ban đầu, -
Primary capital ratio
tỉ suất vốn cơ bản, -
Primary carbide
cabin cao cấp, -
Primary carbonation tank
thiết bị cacbonat hóa lần i, -
Primary cartridge
khối mìn, mìn buồng, sự nạp mìn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.