- Từ điển Anh - Việt
Primary carbide
Xem thêm các từ khác
-
Primary carbonation tank
thiết bị cacbonat hóa lần i, -
Primary cartridge
khối mìn, mìn buồng, sự nạp mìn, -
Primary cataract
đục thể thủy tinh nguyên phát, -
Primary cause
nguyên nhân chính yếu đầu tiên, nguyên nhân chính nguyên nhân chủ yếu, -
Primary cell
pin, điện trì, pin không sạc được, điện trì, phần tử pin sơ cấp, pin sơ cấp, pin sơ cấp (không nạp lại được), pin... -
Primary center
trung tâm chính, -
Primary chaicase
hộp xích chính (chuyển động bánh xe), -
Primary chain
chuỗi tam giác bậc 1, -
Primary channel
đường kênh cơ bản, kênh chính, -
Primary chemoprophylaxis
hóadự phòng tiền phát, -
Primary chilling
làm lạnh ban đầu, làm lạnh bước đầu, làm lạnh giai đoạn đầu, original [primary] chilling, sự làm lạnh ban đầu -
Primary circle
vòng (tròn) lăn, -
Primary circuit
mạch sơ cấp (của hệ thống đánh lửa), chu trình chính, mạch nhất thứ, mạch sơ cấp, -
Primary clarification
sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên), -
Primary clearance
góc sau chính (dao), góc sau chính của dao, góc sau chính (cắt gọt mũi doa), -
Primary clock
đồng hồ sơ cấp, -
Primary coat
lớp sơn lót, -
Primary coat (of plaster)
lớp trát lót, lớp vữa trát lót, -
Primary coating
lớp bọc sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang), lớp phủ sơ cấp, -
Primary code page
trang mã đầu tiên, trang mã sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.