- Từ điển Anh - Việt
Primary coat (of plaster)
Xem thêm các từ khác
-
Primary coating
lớp bọc sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang), lớp phủ sơ cấp, -
Primary code page
trang mã đầu tiên, trang mã sơ cấp, -
Primary coil
cuộn sơ cấp, -
Primary colimator
Nghĩa chuyên nghành: colimator sơ cấp, -
Primary collision
sự va chạm mạch, -
Primary color
màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản, -
Primary colour
Danh từ: màu gốc, màu chính, màu nguyên thủy, màu chính, màu sắc sơ cấp, màu sơ cấp, màu chủ... -
Primary colour signal
tín hiệu màu (sắc) thứ cấp, -
Primary commodity
hàng hóa cơ bản, hàng nguyên khai, hàng sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, -
Primary completion
thành phần nguyên sơ, -
Primary complex
phức hệ sơ nhiễm, -
Primary component
thành phần nguyên sơ, thành phần chính, -
Primary compression ratio
tỷ số nén chính (2kỳ), -
Primary condenser
bộ ngưng ban đầu, bộ ngưng sơ bộ, dàn ngưng sơ cấp, thiết bị ngưng tụ bậc một, -
Primary consolidation
sự cố kết đầu tiên, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), -
Primary control points
hệ thống toạ độ và độ cao hạng iv, -
Primary control program
chương trình điều khiển chính, -
Primary control survey
khảo sát các điểm khống chế gps, -
Primary controller
bộ điều khiển sơ cấp, máy đo có điều khiển, -
Primary coolant
chất tải lạnh sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.