- Từ điển Anh - Việt
Primary heat carrier
Xem thêm các từ khác
-
Primary heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt chính, -
Primary hemorrhage
xuất huyết tiên phát, chảy máu tiên phát, -
Primary high-pressure turbine
tua-bin cao áp kiểu treo trước, -
Primary high tension voltage power line system
hệ thống đường dây cao thế sơ cấp, -
Primary income
thu nhập chính, thu nhập cơ bản, thu nhập doanh nghiệp chính, -
Primary index
bảng chỉ số chính, bảng danh mục chính, chỉ số sơ cấp, chỉ số chính, -
Primary inductance
điện cảm sơ cấp, -
Primary industry
công nghiệp sơ cấp, công nghiệp chế tạo, công nghiệp cơ bản, ngành khai thác, ngành sản xuất cấp một, ngành sản xuất... -
Primary infection
sự nhiễm ban đầu, sự nhiễm sơ cấp, -
Primary infinitesimal
vi phân bản, vi phân cơ bản, vô cùng bé cơ bản, vô cùng bé, -
Primary information
thông tin cấp một, -
Primary instrument
dụng cụ đo cơ bản, -
Primary insurance
bảo hiểm cơ bản, -
Primary integration
(sự) hoà nhập đầu tiên, -
Primary invariants
các bất biến nguyên sơ, các bất biến sơ cấp, -
Primary ionization
sự ion hóa sơ cấp, -
Primary jurisdiction
thẩm quyền thu thuế ưu tiên, -
Primary key
khóa cửa trung tâm, khóa sơ cấp, khóa chính, primary key encrypting keys, các khóa mã hóa khóa chính -
Primary key encrypting keys
các khóa mã hóa khóa chính, -
Primary land
dải dẫn đầu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.