- Từ điển Anh - Việt
Prime time
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
- prime-time advertising
- quảng cáo vào giờ cao điểm
Chuyên ngành
Kinh tế
giờ cao điểm
giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prime time slot
khe thời gian chính, -
Prime tube
ống trơn, -
Prime twins
số nguyên tố sinh đôi, sinh đôi, số nguyên tố, -
Prime white kerosene
dầu hỏa trắng cao cấp, -
Prime white oil
dầu trắng hảo hạng, dầu nhẹ, -
Primed
, -
Primely
Phó từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất... -
Primeness
Danh từ: Đầu tiên, sơ khai, sự quan trọng nhất, tính căn bản, tính chủ yếu, sự xuất sắc,... -
Primer
Danh từ: sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ, sách nhập... -
Primer bath
bồn chứa sơn lót, -
Primer cap
ngòi mồi lửa, -
Primer detonator
kích nổ trước, -
Primer line
đường ống mồi nhiên liệu (vào động cơ), -
Primer oven
phòng sấy sơn lót, -
Primer pump
máy bơm mồi khởi động, -
Primer sensitive bulk emulsion explosive
loại thuốc nổ ở dạng nhũ tương rời nhậy vời mồi nổ, -
Primer surface
lớp sơn lót, -
Primero
Danh từ: bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu Âu), -
Primers
, -
Primerval
Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.