- Từ điển Anh - Việt
Printout
Mục lục |
/´print¸aut/
Thông dụng
Danh từ
Dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản in
bản in ra
bản sao cứng
Kinh tế
bản in từ máy điện báo chữ
bản in từ máy vi tính
Xem thêm các từ khác
-
Printout paper
giấy in ra, -
Prints
, -
Prinve mover
chuyển dộng đầu tiên, -
Prinvemover
chuyển dộng đầu tiên, -
Prior
/ 'praɪə(r) /, Danh từ (giống cái prioress ): giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên, phó... -
Prior-lien bond
trái phiếu quyền giữ ưu tiên, -
Prior-lien debenture
chứng khoán (khế ước) quyền giữ ưu tiên, -
Prior-preferred stock
ưu tiên, -
Prior-year adjustment
sự điều chỉnh tính toán của năm trước, -
Prior Appropriation
phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến... -
Prior art
kỹ nghệ ưu tiên, -
Prior authorization
sự cho phép trước, -
Prior charge
những khoản bảo chứng ưu tiên, yêu cầu quyền lợi ưu tiên, -
Prior contract
hợp đồng trước, -
Prior crushing
nghiền thô, nghiền trước, -
Prior endorser
người ký hậu trước, -
Prior engagement
sự cam kết trước, -
Prior ignorance
sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm, -
Prior import deposit
tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước, -
Prior lien
quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.