- Từ điển Anh - Việt
Prior endorser
Xem thêm các từ khác
-
Prior engagement
sự cam kết trước, -
Prior ignorance
sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm, -
Prior import deposit
tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước, -
Prior lien
quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước)... -
Prior loading
sự gia tải từ trước, -
Prior preferred stock
cổ phiếu tối ưu tiên, cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, -
Prior river
hệ sông trung sinh, -
Prior use
sự sử dụng trước, -
Prioress
/ prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên, -
Priorities
/ prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance... -
Prioritization
/ prī-ôrĭ-tĭ-zā'shən /, Danh từ: sắp xếp dựa trên sự ưu tiên, -
Prioritize
/ praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative... -
Priority
/ prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu... -
Priority (e.g. traffic)
độ quan trọng, -
Priority Access and Channel Assignment (PACA)
gán kênh và truy nhập ưu tiên, -
Priority Control (PC)
điều khiển ưu tiên, -
Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, -
Priority action
có phiếu ưu tiên, cổ phiếu ưu tiên, -
Priority bond
trái khoán ưu tiên, trái phiếu ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.