- Từ điển Anh - Việt
Privacy system
Xem thêm các từ khác
-
Privat
Danh từ: lính trơn, sự riêng tư, ( số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục), in privat, riêng tư,... -
Privat-docent
Danh từ: giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học Đức lương do sinh viên trả), -
Private
/ ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc... -
Private-sector liquidity
tiền mặt của khu vực kinh tế tư nhân, -
Private Channel (PRC)
kênh dùng riêng, -
Private Code (PC)
mã riêng, -
Private Control Channel (PCC)
kênh điều khiển riêng, -
Private Core Image Library (PCIL)
thư viện chương trình ảnh gốc riêng, -
Private Data Network (PrvDN)
mạng số liệu tư nhân (dùng riêng), -
Private Data Network Identification Code (PDNIC)
mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân, -
Private Directory Management Domain (PRDMD)
vùng quản lý thư mục riêng, miền quản lý thư mục tư nhân, -
Private Exchange Master List (PXML)
danh mục chính tổng đài riêng, -
Private Integrated Network Exchange (PINX)
tổng đài mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng, -
Private Integrated Services Network (PISN)
mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng, -
Private Line (PL)
đường dây dùng riêng, -
Private Line Auto Ring (PLAR)
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê), -
Private Mail Domain (PRMD)
miền thư tín riêng, -
Private Management Domain (PRMD)
vùng quản lý riêng, miền quản lý dùng riêng, -
Private Manual Branch Exchange (PMBX)
tổng đài nhánh thủ công dùng riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.