- Từ điển Anh - Việt
Procedure step
Xem thêm các từ khác
-
Procedure subprogram
chương trình con thủ tục, -
Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
các thủ tục truyền fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung, -
Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
các thủ tục cho truyền fax nhóm 3 thời gian thực qua các mạng ip, -
Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify
thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển, -
Procedures manual
bản hướng dẫn quy trình, -
Procedures study
quy trình nghiên cứu, -
Proceed
Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed... -
Proceed-to-select signal
tín hiệu chọn tiếp, -
Proceed-to-send signal
tín hiệu mời truyền, -
Proceeding
/ prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số... -
Proceedings
Toán & tin: tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề, báo cáo, biên bản lưu (của cuộc... -
Proceedings in bankruptcy
tố tụng phá sản, -
Proceeds
/ ´prousi:ds /, Danh từ số nhiều: số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn), doanh... -
Proceeds of business
số thu doanh nghiệp, -
Proceeds of sale
thu nhập bán hàng, -
Proceeds sale
tiền bán, -
Procellaria
Danh từ: (động vật học) họ hải âu nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.