- Từ điển Anh - Việt
Proceeds
Mục lục |
/´prousi:ds/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn)
Doanh thu (tiền lời, lãi)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
số thu nhập
Kỹ thuật chung
tiền lãi
Kinh tế
hoa lợi
số tiền thu được
số thu nhập
số thu tiền hàng
số tiền bán được
thu nhập
tiền thu được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- gain , gate , handle , income , interest , lucre , produce , product , profit , receipts , result , returns , revenue , reward , split , take , takings , till , yield , earnings , loot , return , winnings
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proceeds of business
số thu doanh nghiệp, -
Proceeds of sale
thu nhập bán hàng, -
Proceeds sale
tiền bán, -
Procellaria
Danh từ: (động vật học) họ hải âu nhỏ, -
Procellarian
Tính từ: (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ, Danh từ: (động... -
Procelous
lõm mặt trước, -
Procephalic
Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần... -
Procercoid
Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc, ấu trùng đuôi móc, -
Procerebrum
Danh từ: (y học) hạch não trước, -
Procerus
dài, thon, -
Procerus muscle
cơ tháp mũi, -
Process
/ 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức... -
Process(ing) equipment
thiết bị xử lý, -
Process-server
/ ´prouses¸sə:və /, Danh từ: viên chức phụ trách việc đưa trát đòi, Kinh... -
Process-verbal
/ prə´seivɛə´ba:l /, Kinh tế: biên bản tố tụng, -
Process (ed) cheese
fomat nóng chảy, -
Process (flow) chart
biểu đồ quy tắc công nghệ, sơ đồ quá trình công nghệ, -
Process Control Language (PCL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình, -
Process ID
id của tiến trình, parent process id, id của tiến trình cha -
Process Identification Number (Unix) (PIN)
mã số nhận dạng quá trình (unix),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.