- Từ điển Anh - Việt
Product innovation
Xem thêm các từ khác
-
Product internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm, nhiệt độ tâm sản phẩm, -
Product launch
sự tung ra sản phẩm mới, -
Product layout
bố trí sản phẩm, -
Product liability
trách nhiệm sản phẩm, trách nhiệm về sản phẩm, product liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm -
Product liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, -
Product life Cycle (PLC)
vòng đời của sản phẩm, -
Product life cycle
vòng đời sản phẩm, -
Product line
dây chuyền sản xuất, Kinh tế: dãy, loạt, nhóm sản phẩm, -
Product load
sự giảm nhiệt theo sản phẩm, -
Product management
quản lý sản phẩm, -
Product manager
giám đốc sản phẩm, trưởng phòng quản lý sản phẩm, -
Product manager (PM)
chương trình quản lý sản phẩm, -
Product mix
phối hợp sản phẩm, tổ hợp sản phẩm, -
Product modulator
bộ biến điệu tịch, -
Product moment
mômen tích, mômen hỗn tạp, product moment correlation, tương quan momen tích -
Product moment correlation
tương quan momen tích, tương quan moment tích, -
Product of a family of objects
tích của một họ vật, -
Product of a matrix with a scalar
tích của một ma trận với một vô hướng, -
Product of everyday consumption
sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, -
Product of high technology
sản phẩm kỹ thuật cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.