- Từ điển Anh - Việt
Programme trading
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Programmed
Tính từ: theo hình thức đã được lập trình, đã được lập trình, đã lập trình, -
Programmed I/O (PIO)
vào/ra được lập trình, -
Programmed I/O address
địa chỉ nhập/xuất được lập trình, địa chỉ vào/ra được lập trình, -
Programmed Inquiry Learning Or Teaching (PILOT)
học hoặc dạy kiểu trắc nghiệm được lập trình, -
Programmed Logic for Automatic Teaching Operations (PLATO)
lôgic lập trình cho các hoạt động dạy học tự động, -
Programmed check
Danh từ: sự kiểm tra chương trình, kiểm tra theo chương trình, -
Programmed control
sự điều khiển theo chương trình, điều khiển có chương trình, -
Programmed course
Danh từ: khoá học theo giáo trình, -
Programmed data processor (PDP)
bộ xử lý dữ liệu lập trình, -
Programmed function key (PF key)
phím chức năng được lập trình, -
Programmed instruction
lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình... -
Programmed interlocking
thiết bị điều khiển tập trung theo chương trình, -
Programmed interrupt request vector (PIRV)
vectơ yêu cầu ngắt được lập trình, -
Programmed keyboard
bàn phím lập trình, -
Programmed learning
Danh từ: sự tự học theo một giáo trình, -
Programmed logic
Danh từ: lôgic lập trình, -
Programmed logic array
mảng logic được lập trình, -
Programmed maintenance
bảo dưỡng theo chương trình, bảo dưỡng theo kế hoạch, -
Programmed management
sự quản lý có kế hoạch, -
Programmed servosystem
hệ trợ động đã lập trình (vô tuyến vũ trụ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.