- Từ điển Anh - Việt
Progress of an event
Xem thêm các từ khác
-
Progress of work
tiến độ thi công, tiến độ thi công, tiến trình công tác, -
Progress payment
thanh toán theo tiến độ, theo tiến độ công việc, trả tiền, trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng), trả tiền... -
Progress payments
sự thanh toán từng kỳ, -
Progress record
hạch toán nghiệp vụ, thống kê hàng ngày, -
Progress report
báo cáo về tiến độ, báo cáo tiến độ (công tác), báo cáo tiến độ, báo cáo tiến độ (công trình), -
Progress schedule
bảng quy hoạch tiến độ, bảng tiến độ, -
Progressing
quá trình tiến hành, -
Progressing fracture
sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần, -
Progressing rupture
sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần, -
Progression
/ prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến... -
Progression dies
khuôn liên tiếp, khuôn nhiều tầng, -
Progression of a beach
sự phát triển bãi cát, -
Progressionism
chủ nghĩa tiến bộ, -
Progressionist
/ prə´greʃənist /, Danh từ: người theo thuyết tiến bộ, -
Progressions
dãy đám (cách) đều, chủ nghĩa tiến bộ, tiến bộ luận, -
Progressist
Danh từ: người tiến bộ, -
Progressive
/ prəˈgrɛsɪv /, Tính từ: tiến lên, tiến tới, tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng, luỹ tiến;... -
Progressive-wave antenna
ăng ten sóng tiến, ăng ten sóng chạy, -
Progressive (installment) payment
sự trả (góp) tăng dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.