- Từ điển Anh - Việt
Prohibited importation
Xem thêm các từ khác
-
Prohibited list
bảng kê các danh mục (hàng) cấm, -
Prohibited risk
rủi ro không nhận bảo hiểm, -
Prohibiter
Danh từ: người cấm, -
Prohibition
/ ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời... -
Prohibition era
thời kỳ cấm, -
Prohibition notice
biển báo cấm, -
Prohibition of fishing
cấm đánh bắt, -
Prohibition of import
cấm nhập khẩu, -
Prohibition of negotiations with suppliers or contractors
cấm thoả thuận với nhà thầu, -
Prohibition sign
dấu hiệu cấm, -
Prohibitionism
/ ¸prouhi´biʃənizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm cái gì (nhất là cấm bán rượu),... -
Prohibitionist
/ ¸proui´biʃənist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ủng hộ việc cấm cái gì (bằng luật pháp; nhất là cấm bán rượu),... -
Prohibitive
/ prə´hibitiv /, Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì),... -
Prohibitive duty
thuế ngăn cản nhập khẩu, -
Prohibitive import duties
thuế nhập khẩu có tính cấm đoán, -
Prohibitive overload
sự quá tải không cho phép, -
Prohibitive price
giá cao khó với, giá cao quá khó mua, giá cấm đoán, -
Prohibitive tax
thuế có hàm ý cấm đoán, -
Prohibitively
Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.