- Từ điển Anh - Việt
Prohibitive
Mục lục |
/prə´hibitiv/
Thông dụng
Cách viết khác prohibitory
Tính từ
Nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
Cao đến mức không thể mua được (về giá)
- prohibitive prices
- giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Cấm, ngăn cấm
Chuyên ngành
Kinh tế
cấm
cấm chỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- financial means conditional , excessive , exorbitant , expensive , extortionate , forbidding , high-priced , limiting , preposterous , preventing , prohibiting , proscriptive , repressive , restraining , sky-high , steep * , suppressive , oppressive , restrictive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prohibitive duty
thuế ngăn cản nhập khẩu, -
Prohibitive import duties
thuế nhập khẩu có tính cấm đoán, -
Prohibitive overload
sự quá tải không cho phép, -
Prohibitive price
giá cao khó với, giá cao quá khó mua, giá cấm đoán, -
Prohibitive tax
thuế có hàm ý cấm đoán, -
Prohibitively
Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức... -
Prohibitor
như prohibiter, -
Prohibitory
/ prə´hibitəri /, như prohibitive, -
Prohibitory sign
dấu hiệu cấm, -
Proiector
chiếu [máy chiếu], -
Proinsulin
tiền insulin, -
Proiomenorrhea
kinh nguyệt trước kỳ, -
Proiosystole
tâm thu sớm, tảo tâm thu, -
Proiosystolia
(tình trạng) tảo tâm thu, -
Proiotia
sinh dục tảo phát, phát triển sinh dục sớm, -
Project
/ n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình... -
Project-foin normal form
dạng chuẩn nối hình chiếu, -
Project Cycle
chu trình dự án, chu trình dự án bao gồm các nội dung công việc chính theo từng chu kỳ là xác đinh; chuẩn bị; thẩm định;... -
Project Information
thông tin dự án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.