Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proper substance of sclera

Y học

chất riêng củacủng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proper symbol

    ký hiệu chân chính,
  • Proper time

    thời gian riêng, tín hiệu riêng,
  • Proper value

    giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị...
  • Proper value, eigenvalue of a matrix

    giá trị riêng của một ma trận,
  • Proper value of an endomorphism

    giá trị riêng của một tự đồng cấu,
  • Proper variable

    sao đổi ánh thực,
  • Properdin

    / ´proupədin /, Y học: nhóm chất trong huyết tương,
  • Properitoneal

    ở giữamàng bụng và thành,
  • Properly

    / ´prɔpəli /, Phó từ: một cách đúng đắn, một cách thích đáng, (thông tục) hoàn toàn đích...
  • Properly divergent series

    chuỗi thực sự phân kỳ,
  • Properly nilpotent

    thật sự lũy linh,
  • Properness

    / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety...
  • Propertied

    / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có,...
  • Propertied class (the...)

    giai cấp hữu sản,
  • Properties

    / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính...
  • Properties of angles

    tính chất của các góc,
  • Properties of materials

    các đặc tính của vật liệu,
  • Properties window

    cửa sổ đặc tính,
  • Propertioning by weight

    cân đong (vật liệu) theo trọng lượng (ở các trạm trộn bán thành phẩm),
  • Property

    / 'prɔpəti /, Danh từ: tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có, Đất đai, nhà cửa, bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top