- Từ điển Anh - Việt
Protective varnish for construction
Xem thêm các từ khác
-
Protective wrapper
giấy gói bảo vệ, -
Protective wrapping
vỏ bảo vệ, -
Protective zinc
kẽm chống ăn mòn, -
Protectively
Phó từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (kinh tế), ngăn ngừa, -
Protectiveness
/ prə´tektivnis /, danh từ, sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở, -
Protector
/ prə´tektə /, Danh từ: người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo... -
Protector block
miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ), -
Protector gap
khe bảo vệ, khe phóng điện bảo vệ, -
Protector sleeve
ống lồng bảo vệ, -
Protector tube
đèn bảo vệ (chống quá áp), ống bảo vệ, -
Protector washer
vòng đệm bảo vệ (phanh), -
Protectoral
Tính từ: (thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính, (thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ,... -
Protectorate
/ prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức... -
Protectorship
/ prə´tektəʃip /, danh từ, sự bảo hộ, chức vị quan bảo quốc, -
Protectory
/ prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng, -
Protectress
/ prə´tektris /, danh từ, nữ bảo vệ, nữ bảo hộ, người đàn bà che chở, -
Protects
, -
Protegee
Danh từ: người đàn bà được bảo hộ/ che chở, -
Proteid
như protein, protein, protein phức tạp, -
Proteidin
bảo vệ tố (thuật ngữ xưa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.