- Từ điển Anh - Việt
Psoriasiform
Xem thêm các từ khác
-
Psoriasis
/ sɔ´raiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh vẩy nến (bệnh của da gây ra những đốm có vẩy đỏ),... -
Psoriasis annularis
bệnh vảy nến vòng, -
Psoriasis arthropathica
bệnh vảy nến viêm khớp, -
Psoriasis circinata
bệnh vảy nến vòng, -
Psoriasis diffusa
bệnh vảy nến tỏa lan, -
Psoriasis follicularis
bệnh vảy nến nang lông, -
Psoriasis guttata
bệnh vảy nến giọt, -
Psoriasis inveterata
bệnh vảy nến thâm căn, -
Psoriasis nummularis
bệnh vảy nến hình đồng tiền, -
Psoriasis punctata
bệnh vảy nến đốm, -
Psoriasis universalis
bệnh vảy nến toàn thân, -
Psoriasisnummularis
bệnh vảy nến hình đồng tiền, -
Psoriatic
Y học: 1 . (thuộc) bệnh vảy nến 2. người bệnh vảy nến, -
Psoriaticarthritis
viêm khớp vảy nến, -
Psoric
Tính từ: thuộc bệnh ngứa, Y học: (thuộc) ghẻ, -
Psorophthalmia
loét bờ mi, -
Psorosperm
kén cứng, -
Psorospermiasis
bệnh kén cứng, -
Psorospermosis
bệnh kén cứng, -
Psst
Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst ! let's get out now before they...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.