- Từ điển Anh - Việt
Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public Safety Calling system (PSC)
hệ thống gọi an toàn công cộng, -
Public Service Answering Point (PSAP)
điểm trả lời dịch vụ công cộng, -
Public Service Board (PSB)
ban dịch vụ công cộng, -
Public Service Commission (PSC)
ủy ban dịch vụ công cộng, -
Public Switched Data Network (PSDN)
mạng số liệu chuyển mạch công cộng, -
Public Switched Network (PSN)
mạng chuyển mạch công cộng, -
Public Telecommunication Network (PTN)
mạng viễn thông công cộng, -
Public Telecommunication Operator (PTO)
nhà khai thác viễn thông công cộng, -
Public Telecommunication System (PTS)
hệ thống viễn thông công cộng, -
Public Telecommunications Number (PTN)
số gọi viễn thông công cộng, -
Public Telephone Operator (PTO)
nhà khai thác điện thoại công cộng, -
Public Teletex Access Unit (PTTAXU)
khối truy nhập teletex công cộng, -
Public Telex Access Unit (PTLXAU)
khối truy nhập telex công cộng, -
Public Telex Access Unit (PTXAU)
khối truy nhập telex công cộng, -
Public Utility Commission (PUC)
hội đồng các ngành phục vụ công cộng, -
Public WC
nhà vệ sinh công cộng, -
Public Water System
hệ thống nước công cộng, một hệ thống cung cấp nước máy cho nhu cầu tiêu dùng của con người với ít nhất là 15 liên... -
Public Windows Interface (PWI)
giao diện windows công cộng, -
Public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung, -
Public account
tài khoản công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.