- Từ điển Anh - Việt
Public parking place
Xem thêm các từ khác
-
Public pawn shop
hiệu cầm đồ quốc doanh, -
Public placing
phát hành (bán) trong công chúng, phát hành trong công chúng, -
Public policy
chính sách công cộng, -
Public port
cảng quốc gia, -
Public power
công quyền, quyền lực nhà nước, -
Public price
giá nhà nước, -
Public property
Thành Ngữ: tài sản công cộng, công sản, của công, điều được mọi người biết, tài sản... -
Public prosecutor
Danh từ: (pháp lý) ủy viên công tố, Kinh tế: biện lý, công tố viên,... -
Public prosecutor (the..)
công tố viên, ủy viên công tố, -
Public purpose bond
trái phiếu vì mục đích công, -
Public purse
công khố, quốc khố, -
Public record office
Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng, -
Public records
văn khố quốc gia, -
Public recreation facilities
phương tiện vui chơi công cộng, -
Public relation
phòng giao dịch, phòng quan hệ đối ngoại, giao tiếp cộng đồng, -
Public relation manager
trưởng phòng giao tế công cộng, -
Public relations
Danh từ: (viết tắt) pr công tác quần chúng, mối liên hệ với quần chúng, giao tế công cộng,... -
Public relations consultant
cố vấn quan hệ quần chúng, -
Public relations manager
giám đốc quan hệ quần chúng, -
Public relations officer
Danh từ: (viết tắt) pro người làm công tác dân vận, người phụ trách tiếp xúc với quần chúng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.