- Từ điển Anh - Việt
Pull up
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
dừng lại
lấy ra, lấy lên
kéo ra, kéo lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrive , brake , bring up , come to a halt , come to a stop , draw up , fetch up , get there , haul up , pause , reach a standstill
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pull wood
gỗ làm bột giấy, -
Pulldown operation
quá trình hạ nhiệt độ, thao tác hạ nhiệt độ, vận hành hạ nhiệt độ, -
Pulldown period
chu kỳ hạ nhiệt độ, thời gian hạ nhiệt độ, -
Pulled
, -
Pulled chicken
gà đã nhổ lông, -
Pulled clay core
lõi đập bằng sét đầm nện, -
Pulled elbow
sai khớp đầu xương quay, -
Pulled sugar
đường kéo (đồ ngọt), -
Pulled tendon
gâncăng, gân đứt, -
Puller
/ ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ... -
Puller, wheel
dụng cụ tháo bánh xe, -
Puller screw
vít chống của cảo, -
Pullers
, -
Pullet
/ ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh... -
Pulley
/ ´puli /, Danh từ: cái ròng rọc, puli (truyền động), bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục... -
Pulley, driving
ròng rọc kéo, -
Pulley, fan
ròng rọc quạt gió, -
Pulley, grooved
ròng rọc có rãnh, -
Pulley, step
ròng rọc từng nấc, -
Pulley, tension
ròng rọc căng dây trân, ròng rọc căng dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.