- Từ điển Anh - Việt
Go
Nghe phát âm/gou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều goes
Sự đi
Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
Sự làm thử
Lần, hơi, cú
Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
(thông tục) việc khó xử việc rắc rối
(thông tục) sự thành công, sự thắng lợi
(thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
It's no go
(thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được
Đang xuống dốc, đang suy
Nội động từ ( .went, .gone)
Đi, đi đến, đi tới
Thành, thành ra, hoá thành
Trôi qua, trôi đi (thời gian)
Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
Bắt đầu (làm gì...)
Chặy (máy móc)
Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
Làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
Đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
Diễn ra, xaỷ ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
Đang lưu hành (tiền bạc)
Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
Hợp với, xứng với, thích hợp với
Nói năng, cư xử, làm đến mức là
Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
Thuộc về
Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
Ngoại động từ
(đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
- Trời sắp mưa
- Tôi không có ý định bán cái đó
Cấu trúc từ
to go about
- Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
to go abroad
- đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà
- Truyền đi, lan di (câu chuyện...)
to go across
- đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)
to go after
- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)
- Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)
to go against
- Có hại (cho ai)
to go ahead
- tiến lên, thăng tiến
to go along
to go among
- đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)
to go at
to go away
to go back
- trở về, về, trở lại
- Lui
- Xem xét lại, làm lại, trở lại
- Đi ngược lại, truy nguyên
- Không giữ (lời hứa)
- Thay đổi
- There is no going back
- Không thể thay đổi ý định
to go before
- đi trước, đi lên trước
- vượt lên trên (người nào)
to go behind
to go between
- làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)
to go by
to go down
- ra trường (đại học)
- Yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
- hạ (giá cả)
to go for
to go forward
to go in
- vào, đi vào
- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)
to go in for
to go in with
to go into
to go off
- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
- được tiến hành, diễn ra
- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
- chết
to go on
to be going on for
to go on at
go on with you!
- (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!
to go out
- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)
- có cảm tình
- hết (thời gian, năm, tháng...)
- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc
- (từ lóng) chết
- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
to go over
- lật úp, bị đổ nhào (xe)
- (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành
to go round
- Quay, quay tròn (bánh xe)
to go through
- đi qua
- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
- được thông qua, được chấp nhận
- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
- chịu đựng
to go through with
to go together
- đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)
- hợp vị, hợp món (thức ăn)
- hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)
to go under
- chìm nghỉm
- thất bại; đầu hàng; phá sản
- the company went under completely
- công ty hoàn toàn phá sản
- thất bại; đầu hàng; phá sản
- lặn (mặt trời)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết
to go up
- lên lớp khác
- to go up to the university
- lên đại học, vào đại học
- lên lớp khác
- tăng, tăng lên (giá cả)
- nổ tung
to go with
- đi cùng, đi theo
- đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
- cùng với, theo
to go without
to be gone on somebody
to go all lengths
- dùng đủ mọi cách
to go all out
- rán hết sức, đem hết sức mình
to go a long way
- đi xa
- có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn
- để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)
- tiêu được lâu (tiền...)
to go astray
Xem astray
to go bail for someone
Xem bail
to go beyond the veil
to go hence
to go to a better word
to go out of this word
to go heaven
to go to one's account
to go to one's long rest
to go to one's own place
to go the way of all the earth
to go the way of all flesh
to go the way of nature
to go to one's last (long) home
to go over to the great majority
to go off the books
- Chết
to go west
- (từ lóng) chết
to go up the flume
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết
to go down hill
- xuống dốc (đen & bóng)
- Suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)
to go far
- sự làm nên, có tiến độ
to go flop
Xem flop
to go hard with somebody
- làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai
to go hot and cold
- lên con sốt lúc nóng lúc lạnh
- thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
to go it (lóng)
- làm mạnh, làm hăng
- sống bừa bãi, sống phóng đãng
to go it alone
- làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm
to go off one's head (nut)
- mất trí, hoá điên
to go over big
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều
to go one better
- trội hơn, vuợt hơn (ai)
to go phut
Xem phut
- chia đều (với ai)
to go sick
- (quân sự) báo cáo ốm
to go to the country
Xem country
to go to great trouble (expense)
- lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức
go to hell (jericho, bath, blazes...)!
- đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!
to go to seed
Xem seed
to go to war
- dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau
to go to whole length of if
to go to the whole way
- Làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đi
tiến hành
vận hành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
Lead, open to, give access to, communicate toor with, connect with or to: Where does this door go?
Lead,communicate with, run: Does this road go to Oxford?
Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
Become: Hewent mad when he learnt about the accident.
Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
Disappear (without a trace), vanish (into thin air), evaporate:Where has all the money gone?
Pass, elapse, slip or tickaway, fly: Time goes quickly when you're having fun.
Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
Survive, last(out), endure, live, continue: How long can we go withoutwater?
Be used up or consumed or finished: The last of ourfood was gone.
Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
Go at. attack, assault, assail: Wewent at the enemy with all the fire power we could muster.
Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
Go backon. renege (on), break, retract, repudiate, forsake: She's goneback on our agreement.
Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
Go without. do or manage or get bywithout, lack, be deprived of, need; abstain from, survive orlive or continue without: In the old days, if you could notafford something, you went without. She cannot go without acigarette for more than an hour.
N.
Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , animation , bang , birr , drive , energy , force , get-up-and-go , hardihood , life , moxie * , oomph * , pep , potency , push , snap * , starch * , tuck * , verve , vigor , vivacity , zest , bid , crack , effort , essay , fling , pop , shot , slap , stab , turn , whack , whirl
verb
- abscond , approach , beat it * , bug out , cruise , decamp , depart , escape , exit , fare , flee , fly , get away , get going , get lost , get off * , hie , hightail , hit the road * , journey , lam , leave , light out * , make a break for it , make for , make one’s way , mosey * , move , move out , near , pass , progress , pull out , push off , push on , quit , repair , retire , run along , run away , set off , shove off * , skip out , split * , take a hike , take a powder , take flight , take leave , take off * , travel , vamoose * , wend , withdraw , act , carry on , click * , continue , flourish , maintain , make out , pan out * , perform , persist , prosper , run , score , succeed , thrive , work , connect , cover , extend , fit , give access , lead , make , range , reach , spread , vary , avail , befall , chance , come , concur , conduce , develop , eventuate , fall out , happen , incline , lead to , occur , persevere , proceed , result , serve , tend , transpire , turn , turn out , wax * , work out , accord , be adapted for , be designed for , belong , blend , chime , complement , conform , correspond , dovetail * , enjoy , jibe * , like , match , mesh , relish , set , square , suit , bend , break , cave , conclude , consume , crumble , decease , decline , demise , deplete , devour , dissipate , drop , exhaust , expend , expire , fail , finish , fold up , fritter , give , pass away * , pass on , perish , run through * , spend , squander , succumb , terminate , use up , waste , weaken , worsen , yield , be spent , flow , lapse , pass away , slip away , waste away , abide , allow , bear , brook , consent to , let , permit , put up with , stand , stomach * , suffer , swallow * , take , tolerate , remove , head , set out , strike out , get off , go away , apply , refer , carry , stretch , function , operate , elapse
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Go-about
đi vòng, trở vát, trở buồm, -
Go-ahead
/ ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh... -
Go-ahead company
công ty năng nổ, -
Go-anywhere vehicle
xe chạy mọi địa hình, -
Go-around
Danh từ: việc chạy chung quanh, -
Go-as-you-please
Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn... -
Go-between
/ ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh... -
Go-by
/ ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut ,... -
Go-cart
Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ, -
Go-devil
máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống, -
Go-down keeper
Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng, -
Go-easy
Tính từ: ung dung, thong dong, -
Go-getter
/ ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa:... -
Go-go
/ ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất,... -
Go-go fund
quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ, -
Go-go funds
công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ, -
Go-off
Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát, -
Go-screw plug
đầu ống lọt vít, -
Go-side
đầu lọt (calip),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.