Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purely discontinuous set function

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hàm tập hợp thuần gián đoạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purely imaginary number

    số thuần ảo,
  • Purely inseparable

    thuần túy không tách được,
  • Purely random process

    quá trình ngẫu nhiên thuần túy, quá trình thuần túy ngẫu nhiên,
  • Purely transcendental extension

    mở rộng thuần thúy siêu việt, mở rộng thuần túy siêu việt,
  • Pureness

    / ´pjuənis /, Danh từ: sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí,...
  • Purered cell anemia

    thiếu máu không tái tạo bẩm sinh,
  • Purescience

    khoa học thuần túy,
  • Pureura fulminans

    ban xuất huyết kịch phát,
  • Pureurafulminans

    ban xuất huyết kịch phát,
  • Pureùe

    động từ nghiền nhừ (trái cây, rau),
  • Purfle

    / ´pə:fl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), Ngoại...
  • Purgation

    / pə:´geiʃən /, Danh từ: sự trong sạch, sự tẩy rửa, (y học) sự tẩy, sự tiệt trùng, (tôn...
  • Purgative

    / ´pə:gətiv /, Tính từ: (y học) làm tinh khiết, tẩy, xổ, Danh từ:...
  • Purgative enema

    thụt tháo,
  • Purgativeenema

    thụt tháo,
  • Purgatorial

    / ¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục, (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi,...
  • Purgatory

    / 'pə:gətəri /, Danh từ: (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi, nơi chuộc tội, nơi luyện...
  • Purge

    / ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra...
  • Purge (verb)

    tháo rửa,
  • Purge (vs)

    dọn dẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top