- Từ điển Anh - Việt
Purgation
Nghe phát âmMục lục |
/pə:´geiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự trong sạch, sự tẩy rửa
(y học) sự tẩy, sự tiệt trùng
(tôn giáo) sự rửa tội
Chuyên ngành
Y học
tẩy xổ
Kinh tế
sự lọc trong
sự làm sạch
sự tẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purgative
/ ´pə:gətiv /, Tính từ: (y học) làm tinh khiết, tẩy, xổ, Danh từ:... -
Purgative enema
thụt tháo, -
Purgativeenema
thụt tháo, -
Purgatorial
/ ¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục, (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi,... -
Purgatory
/ 'pə:gətəri /, Danh từ: (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi, nơi chuộc tội, nơi luyện... -
Purge
/ ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra... -
Purge (verb)
tháo rửa, -
Purge (vs)
dọn dẹp, -
Purge cock
vòi làm sạch, vòi thanh lọc, -
Purge date
thời hạn dọn, -
Purge drum
bình tách khí, -
Purge line
ống xả khí, -
Purge pump
bơm thổi, bơm xả khí, -
Purge recovery system
hệ (thống) xả khí có thu hồi môi chất lạnh, -
Purge unit
bộ tách khí, tổ tách khí, tổ thiết bị xả khí, -
Purge valve
van tháo rửa, -
Purger
/ ´pə:dʒə: /, Xây dựng: vòi tháo rửa, Kỹ thuật chung: máy làm sạch,... -
Purging
/ ´pə:dʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự sạch, sự thanh lọc, Toán &... -
Purging arrangement
thiết bị thổi sạch, -
Purging cock
van tháo, van xả, vòi làm sạch, vòi thanh lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.