- Từ điển Anh - Việt
Put the screw(s) on (somebody)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Put the skids under somebody/something
Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại -
Put the squeeze on somebody (to do something)
Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để... -
Put the wind up somebody
Thành Ngữ:, put the wind up somebody, (thông t?c) làm cho ai ho?ng s? -
Put this order in hand (to...)
bắt tay xử lý đơn đặt hàng này, -
Put through
nối dây nói, nối liên lạc, Chứng khoán: xong xuôi, thành tựu, cho liên lạc (điện thoại) (với),... -
Put to sea
đi ra biển, nhổ neo, rời bến, -
Put to seller
bán cho người bán, bán lại cho người bán, -
Put together
ghép bộ, Kỹ thuật chung: bố cục, phối hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa:... -
Put two and two together
Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra -
Put under cover
sơn lớp trên, phủ lên trên, -
Put up
dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet... -
Put up for auction (to...)
đem bán đấu giá, -
Put up for money (to...)
quyên tiền, -
Put up on the pole
đặt lên cột, -
Put up prices (to...)
tăng giá lên, -
Put up somebody's pecker
Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu -
Put up stakes
Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh... -
Put up the shutters
Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt... -
Put up the shutters (to...)
đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh, -
Put writer
người bán hợp đồng put option,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.