- Từ điển Anh - Việt
Put up
Mục lục |
Kỹ thuật chung
dựng lên
gác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome , provide , quarter , take in , construct , fabricate , forge , make , put together , raise , rear , shape , uprear , put
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Put up for auction (to...)
đem bán đấu giá, -
Put up for money (to...)
quyên tiền, -
Put up on the pole
đặt lên cột, -
Put up prices (to...)
tăng giá lên, -
Put up somebody's pecker
Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu -
Put up stakes
Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh... -
Put up the shutters
Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt... -
Put up the shutters (to...)
đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh, -
Put writer
người bán hợp đồng put option, -
Putable bond
trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành), -
Putage
Danh từ: sự mãi dâm, -
Putamen
/ pju:´teimən /, Danh từ, số nhiều .putamina: (thực vật học) hạch (của quả hạch), Y... -
Putamina
Danh từ số nhiều của .putamen: như putamen, -
Putative
/ ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ... -
Putatively
/ ´pju:tətivli /, -
Putlog
/ ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây... -
Putlogs
chốt, côngxon dàn dáo, -
Putredinous
Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...) -
Putrefacient
/ ¸pju:tri´feiʃənt /, tính từ, thối rửa; thối nát, Đồi bại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.