- Từ điển Anh - Việt
Pyr-
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Lửa, nhiệt
- pyrochemistry
- hoá học cao nhiệt
- pyrogenous
- do lửa
Tạo nên bởi lửa
- pyrography
- thuật khắc nung
Chuyên ngành
Y học
(pyro-) prefix chỉ 1. lửa2. cảm giác cháy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyralidae
Danh từ: họ bướm ống, họ ngài sáng, -
Pyramid
/ 'pirəmid /, Danh từ: (toán học) hình chóp, kim tự tháp (của người ai-cập cổ đại), vật... -
Pyramid Selling
Danh từ: chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh), bán kiểu hình chóp, phương pháp bán hàng kiểu... -
Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
lượng tử hóa vector hình tháp (mã hóa), -
Pyramid charts
biểu đồ hình chóp, -
Pyramid column
trụ hình tháp, -
Pyramid construction
kết cấu hình chóp, -
Pyramid hardness
độ cứng vickers, -
Pyramid of cerebellum
tháp tiểu não, -
Pyramid of ferrein
tháp ferrein, -
Pyramid of kidney
tháp thận, -
Pyramid of malpighi
tháp malpighi, tháp thận, -
Pyramid of temporal bone
xương đá, -
Pyramid of vermis
tháp tiểu não, tháp thùy giun, -
Pyramid of vestibule
tháp tiền đình, -
Pyramid of vestibules
tháp tiền đình, -
Pyramid pile
cọc hình tháp, -
Pyramid roof
mái hình tháp, mái hình tháp, -
Pyramid stoping
sự khai thác kiểu tháp, -
Pyramidal
/ pi´ræmidl /, Tính từ: (thuộc) hình chóp; có hình kim tự tháp, có hình chóp, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.