- Từ điển Anh - Việt
Pyroconductivity
Mục lục |
/¸pairou¸kɔndʌk´tiviti/
Thông dụng
Danh từ
Tính dẫn hoả điện
Chuyên ngành
Điện lạnh
hiện tượng hỏa dẫn (điện)
sự hỏa dẫn (điện)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyroelectric
/ ¸pairoui´lektrik /, Tính từ: hoả điện, Kỹ thuật chung: hỏa điện,... -
Pyroelectric detector
bộ phát hiện điện, -
Pyroelectric effect
hiệu ứng hỏa điện, -
Pyroelectricity
Danh từ: hiện tượng hoả điện, hoả điện học, hỏa điện học, hiện tượng hỏa điện, -
Pyroelectronic effect
hiệu ứng hỏa điện, -
Pyroelectronic sensor
Nghĩa chuyên nghành: cảm biến nhiệt điện, -
Pyrogallic
thuộc pyrogalic, -
Pyrogen
/ ´pairou¸dʒen /, Y học: chất gây sốt, -
Pyrogenetic
/ ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa... -
Pyrogenetic bacterium
vi khuẩn gây sốt, -
Pyrogenetic mineral
khoáng vật hỏa thành, -
Pyrogenetic rock
đá hỏa thành, -
Pyrogenetic stage
giai đoạn bắt đầu sốt, -
Pyrogenic
hỏa sinh, hỏa thành, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, pyrogenic deposit, kết động hóa thành, pyrogenic rock, đá hỏa thành, pyrogenic reaction,... -
Pyrogenic decomposition
phân hủy cao nhiệt, -
Pyrogenic deposit
kết động hóa thành, -
Pyrogenic distillation
chưng cao nhiệt, chưng cất dùng hơi nóng, chưng nhiệt phân, chưng phân hủy, sự chưng cất khô, -
Pyrogenic reaction
phản ứng sinh nhiệt, phản ứng tỏa nhiệt, -
Pyrogenic rock
đá hỏa thành, đá macma,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.