- Từ điển Anh - Việt
Pyrogenicity
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pyrogenous
/ pai´rɔdʒinəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa, Kỹ... -
Pyroglobulin
piroglobulin, -
Pyrographer
Danh từ: thợ khắc nung, -
Pyrographic
/ ¸pairou´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật khắc nung, -
Pyrography
/ pai´rɔgrəfi /, Danh từ: thuật khắc nung, -
Pyrogravure
Danh từ: thuật khắc nung, tranh khắc nung, -
Pyrolagnia
(sự) thỏadục bằng lửa, -
Pyrolator
Danh từ: (tôn giáo) người bái hoả giáo, -
Pyrolatry
/ pai´rɔlətri /, danh từ, sự nhiệt phân, -
Pyroleter
Danh từ: dụng cụ diệt lửa, -
Pyroligenous
phân giải gỗ bằng nhiệt, -
Pyroligneous
Tính từ: do phân giải gỗ bằng nhiệt, (thuộc) cất phânhủy gỗ, -
Pyroligneous acid
giấm gỗ, -
Pyroliths
đá macma, -
Pyrology
Danh từ: nhiệt hoá học; nhiệt học, -
Pyrolysed felt
phớt nhiệt phân, -
Pyrolysis
/ pai´rɔlisis /, Danh từ: sự nhiệt phân, Điện lạnh: sự hỏa phân,... -
Pyrolytic
/ ¸pairou´litik /, Tính từ: nhiệt phân, Hóa học & vật liệu: nhiệt... -
Pyrolytic coating
lớp phủ nhiệt phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.