- Từ điển Anh - Việt
Quadric quantie
Mục lục |
Toán & tin
dạng bậc hai
Kỹ thuật chung
dạng toàn phương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quadric stress
ứng suất bề mặt, -
Quadric surface
mặt bậc hai, -
Quadricapsular
/ kwɔdri'kæpsjulə /, Tính từ: (thực vật học) bốn túi; bốn nang, -
Quadricarpellary
/ kwɔdri'ka:pələri /, Tính từ: (thực vật học) có bốn lá noãn, -
Quadricentennial
/ 'kwɒdrəsɛnˈtɛniəl /, tính từ, thứ bốn trăm năm, danh từ, kỹ niệm năm thứ bốn trăm, -
Quadriceps
/ 'kwɔdriseps /, Danh từ: cơ bốn đầu, Y học: cơ tứ đầu, -
Quadriceps artery of femur
động mạch cơ tứ đầu đùi, -
Quadriceps muscle of thigh
cơ bốn đầu đùì, -
Quadriceps reflex
phản xạ bánh chè, -
Quadricepsplasty
/ ,´kwɔdri¸sepsplɑ:sti /, thủ thuật tạo hình cơ bốn đầu, -
Quadricone bit
mũi khoan bốn nón xoay, -
Quadricorn
/ 'kwɔdrikɔ:n /, Danh từ: thú bốn sừng, -
Quadricornous
/ ,kwɔdri'k:nəs /, Tính từ: (động vật học) có bốn sừng, -
Quadricotyledonous
/ kwɔdri,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: có bốn lá mầm, -
Quadrics
, -
Quadricuspid
/ ´kwɔdrik´ʌspid /, có bốn núm, răng bốn núm, -
Quadricycle
/ 'kwͻdrisaikl /, Danh từ: xe đạp bốn bánh, -
Quadridentate
/ kwɔdri'denteit /, Tính từ: bốn răng, -
Quadrifarious
/ kwɔdrfeəriəs /, Tính từ: bốn dây; bốn hàng, -
Quadrifid
/ 'kwɔdrifid /, Tính từ: (thực vật học) xẻ bốn xâu, a quadrifid petal, cánh hoa xẻ bốn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.