- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Qualified property
quyền sở hữu không tuyệt đối, tài sản lâm thời, -
Qualified report
báo cáo kiểm toán bảo lưu có kèm điều kiện, -
Qualified segment search argument
đối số âm đoạn định tính, -
Qualified third-market marker
nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn, -
Qualified title
quyền sở hữu tài sản có hạn độ, quyền sở hữu tài sản có hạn độ (về số năm), -
Qualifier
/ ´kwɔli¸faiə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng... -
Qualifier bit (Q bit)
bit định tính, -
Qualify
/ '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Ngoại... -
Qualifying
sự sát hạch, vòng đấu loại (bóng đá), -
Qualifying Product
sản phẩm đủ điều kiện, -
Qualifying annuity
niên khoản đủ tiêu chuẩn, tiền trợ cấp hàng năm đủ tiêu chuẩn, -
Qualifying clause
điều khoản có hiệu lực hủy hợp đồng, -
Qualifying distribution
phân phối có nộp thuế công ty trước, -
Qualifying period
thời kỳ tập sự, thời kỳ tập sự, thực tập, thời kỳ thực tập, thời kỳ xét chọn, -
Qualifying policy
đơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểm, -
Qualifying ratio
tỷ lệ theo tiêu chuẩn, -
Qualifying share
cổ phần có đủ tư cách, cổ phần để đủ tư cách, -
Qualifying standard of technical knowledge
tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật, -
Qualifying stock option
quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách, -
Qualifying utility
công ty dịch vụ công cộng đủ tư cách, công ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn (ở hoa kỳ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.