- Từ điển Anh - Việt
Qualifying
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
sự sát hạch
vòng đấu loại (Bóng đá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Qualifying Product
sản phẩm đủ điều kiện, -
Qualifying annuity
niên khoản đủ tiêu chuẩn, tiền trợ cấp hàng năm đủ tiêu chuẩn, -
Qualifying clause
điều khoản có hiệu lực hủy hợp đồng, -
Qualifying distribution
phân phối có nộp thuế công ty trước, -
Qualifying period
thời kỳ tập sự, thời kỳ tập sự, thực tập, thời kỳ thực tập, thời kỳ xét chọn, -
Qualifying policy
đơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểm, -
Qualifying ratio
tỷ lệ theo tiêu chuẩn, -
Qualifying share
cổ phần có đủ tư cách, cổ phần để đủ tư cách, -
Qualifying standard of technical knowledge
tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật, -
Qualifying stock option
quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách, -
Qualifying utility
công ty dịch vụ công cộng đủ tư cách, công ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn (ở hoa kỳ), -
Qualimeter
xuyên thấu kế, -
Qualitative
/ ´kwɔlitətiv /, Tính từ: Định tính, chất lượng, Tính từ: (thuộc)... -
Qualitative Use Assessment
Đánh giá sử dụng định tính, báo cáo tóm lược các công dụng chính của một loại thuốc trừ sâu bao gồm phần trăm hoa... -
Qualitative analysis
phân tích định tính, sự phân tích định tính, phân tích chất lượng, phân tích định tính, phân tìch định tính, -
Qualitative characteristic
đặc trưng, định tính, -
Qualitative control
sự kiểm soát về chất, -
Qualitative data
dữ kiện định tính, dữ liệu định tính, -
Qualitative economic policy
chính sách kinh tế thực chất, -
Qualitative financial policy
chính sách tài chính thực chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.