- Từ điển Anh - Việt
Quarter-channel
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
phần tư kênh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quarter-day
Danh từ: ngày đầu quý, -
Quarter-deck
/ ´kwɔ:tə¸dek /, danh từ, ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý -
Quarter-elliptic spring
lò xo phần tư elip, -
Quarter-final
Tính từ: (thể dục,thể thao) tứ kết, Danh từ: (thể dục thể thao)... -
Quarter-inch cartridge QIC
cartridge băng từ 1/3 inch (qic), -
Quarter-light
Danh từ: cửa kính phụ (xe ô tô), -
Quarter-mile
/ ´kwɔ:tə¸mail /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm, -
Quarter-miler
/ ´kwɔ:tə¸mailə /, danh từ, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm, -
Quarter-note
/ ´kwɔ:tə¸nout /, như crotchet, -
Quarter-pace
quarter landing, -
Quarter-page advertisement
quảng cáo một phần tư trang, -
Quarter-phase
/ ´kwɔtə¸feiz /, Điện: góc pha lệch 90 độ, -
Quarter-phase system
hệ (thống) pha vuông góc, hệ thống pha 1/4, -
Quarter-plate
/ ´kwɔ:tə¸pleit /, danh từ, kính ảnh khổ 3 ỵ 1 / 2 x 4 ỵ 1 / 2 in-sơ, -
Quarter-rest
Danh từ: (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen, -
Quarter-round milling cutter
dao phay góc lượn, -
Quarter-saw
Ngoại động từ: cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm, -
Quarter-sawed
được cưa tư, -
Quarter-sawn timber
gỗ xẻ theo phương xuyên tâm (bổ làm tư), -
Quarter-space landing
chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ ở khoảng 1/4,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.