- Từ điển Anh - Việt
Quarter-round milling cutter
Xem thêm các từ khác
-
Quarter-saw
Ngoại động từ: cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm, -
Quarter-sawed
được cưa tư, -
Quarter-sawn timber
gỗ xẻ theo phương xuyên tâm (bổ làm tư), -
Quarter-space landing
chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ ở khoảng 1/4, -
Quarter-speed
1/4 tốc độ, -
Quarter-sponge method
phương pháp lên men làm bột nhào, -
Quarter-staff
/ ´kwɔ:tə¸sta:f /, danh từ, gậy dài làm võ khí, -
Quarter-track recording
sự ghi bốn vệt, -
Quarter-turn belt
đai bắt chéo, -
Quarter-turn belt drive
truyền động đai nửa chéo, -
Quarter-turn fastener
móc cài vật vuông góc, đui cắm có cạnh, -
Quarter-turn stair
cầu thang chuyển hướng, cầu thang quay 900, -
Quarter-wave
/ ´kwɔtə¸weiv /, Điện lạnh: phần tư sóng (độ đài điện), -
Quarter-wave antenna
ăng ten phần tư sóng, -
Quarter-wave line
đường phần tư sóng, đường truyền phần tư sóng, nhánh cụt phần tư sóng, -
Quarter-wave matching layer
Nghĩa chuyên nghành: chiều dày của lớp phối hợp trở kháng bằng 1/4 lần bước sóng của sóng... -
Quarter-wave monopole
dây trời phân tử sóng, ăng ten góc sóng, ăng ten phân tử sóng, -
Quarter-wave plate
bản phần tư sóng, -
Quarter-wave stub
đường phần tư sóng, đường truyền phần tư sóng, nhánh cụt phần tư sóng, -
Quarter-wave transformer
máy biến áp phần tư sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.