Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quartermaster

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwɔ:tə¸ma:stə/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) Q. M. sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
(QMG) quartermaster general
chủ nhiệm Tổng cục hậu cần
quartermaster sergeant
trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
Hạ sĩ quan phụ trách lái tàu.. (hải quân)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

người cầm lái
thủy thủ trưởng

Xem thêm các từ khác

  • Quartermaster-general

    / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • Quartern

    / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf,...
  • Quarternity

    Danh từ: bốn người một tổ, tứ vị nhất thể,
  • Quarterpace

    chiếu nghỉ vuông,
  • Quarterstaff

    Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • Quartet

    / kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán...
  • Quartet model

    mô hình bốn mức,
  • Quartette

    / kwɔ:´tet /, như quartet,
  • Quartic

    Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường...
  • Quartic curve

    đường bậc bốn,
  • Quartic equation

    phương trình bậc 4, phương trình bậc bốn,
  • Quartic quantie

    dạng bậc bốn,
  • Quartic surface

    mặt bậc bốn,
  • Quartile

    / ´kwɔ:tail /, Y học: điểm tứ phân vị,
  • Quartipara

    người đẻ lần thứ tư,
  • Quartisect

    cắt làm bốn phần,
  • Quartisternal

    (thuộc) đốt thứ tư xương ức phôi, (thuộc) đốt xương ức đối diện xương sườn thứ tư,
  • Quarto

    / ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm...
  • Quarts bar

    phiến thạch anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top