- Từ điển Anh - Việt
Quasi-periodic (al)
Xem thêm các từ khác
-
Quasi-periodic function
hàm tựa tuần hoàn, -
Quasi-periodicity
tính chuẩn tuần hoàn, -
Quasi-permanent combinaison
tổ hợp hầu như thường xuyên, -
Quasi-phase transition
chuẩn chuyển pha, -
Quasi-plane
tựa mặt phẳng, -
Quasi-plane curve
đường hầu (giả) phẳng, đường hầu phẳng, -
Quasi-plastic soil (in state near the plastic limit)
đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo), -
Quasi-point source
nguồn chuẩn điểm (tựa điểm), -
Quasi-proprietary right
chuẩn quyền sở hữu, -
Quasi-public corporation
công ty bán công, công ty bán quốc doanh, công ty hầu như là công, công ty hầu như là quốc doanh, -
Quasi-public goods
hàng hóa chuẩn công cộng, -
Quasi-rectilinear stress diagram
biểu đồ ứng suất tuyến tính, -
Quasi-rent
gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê, -
Quasi-reorganization
chuẩn cải tổ (công ty), -
Quasi-reversible
chuẩn thuận nghịch, -
Quasi-ring
tựa vành, vành không kết hợp, -
Quasi-scattering
sự chuẩn tán xạ, -
Quasi-simple wave
sóng tựa đơn, -
Quasi-stabilized creep
sự rão gần ổn định, -
Quasi-stable
chuẩn bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.