- Từ điển Anh - Việt
Quebec
/kwɪˈbɛk/
Quebec (tiếng Pháp: Québec) nằm về phía Đông của Liên bang Canada, là tỉnh bang lớn nhất của đất nước này.
- Diện tích gần 1,5 triệu km², tức là gần gấp 3 lần nước Pháp hay 7 lần xứ Anh.
- Với số dân 7.886.108 (năm 2010), Quebec là tỉnh đông dân thứ 2 tại Liên bang Canada, chỉ sau Ontario với số dân 13.210.667 (năm 2010).
- Ngôn ngữ chính ở Quebec là tiếng Pháp, 80.1% dân số ở Quebec nói tiếng Pháp (5.877.660 người). Ảnh hưởng của văn hóa Pháp và đạo Công giáo La Mã làm cho Quebec trở thành một vùng đặc thái nhất của Liên bang Canada, hay có thể nói là của tất cả Bắc Mỹ.
- Một số lượng đáng kể dân số ở Quebec (khoảng 40,6%) có thể nói được 2 thứ tiếng (tiếng Pháp và tiếng Anh). Thậm chí tại Montreal (thành phố lớn nhất của Quebec) số lượng này chiếm khoảng 60%. Quebec được xem như tỉnh có tỉ lệ dân số nói được 2 thứ tiếng cao nhất ở Canada.
- Ngày 23 tháng 11 năm 2006, Chính phủ Liên bang Canada đã đưa ra bản đề nghị công nhận Québec là một quốc gia trong Canada (a nation within Canada) nhằm ngăn chặn việc ly khai.
Xem thêm các từ khác
-
Quebracho
Danh từ: cây mẻ rìu (cây lổ rất cứng ở mỹ), vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc), nhựa cây mẻ... -
Queckensted test
thử nghiệm queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng, -
Queen
/ kwi:n /, Danh từ: nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu,... -
Queen's
, -
Queen's weather
Danh từ: thời tiết đẹp, -
Queen-cell
Danh từ: phòng chúa (mối), -
Queen-fish
Danh từ: (động vật học) cá mạng, -
Queen-post girder
dầm tăng cứng có hai trụ, -
Queen-size poster
bảng quảng cáo cỡ lớn, -
Queen-trussed beam
dầm có thanh giằng 2 gối tựa, -
Queen anne
Danh từ: kiến trúc, trang trí theo lối cổ của anh (đầu (thế kỷ) 18), -
Queen anne arch
vòm kiểu ve-ne-xi, -
Queen bee
danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người), -
Queen closer
nửa viên gạch kiểu anh, -
Queen consort
Danh từ: Đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua), -
Queen dowager
Danh từ: vợ goá của một ông vua, -
Queen mother
Danh từ: hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì), -
Queen of grace
Danh từ: Đức mẹ ( maria),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.