- Từ điển Anh - Việt
Quicksand
Nghe phát âmMục lục |
/´kwik¸sænd/
Thông dụng
Danh từ
Vùng cát lún, vùng cát lầy
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cát lún
Kỹ thuật chung
đất đá bở rời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- mercurial , quagmire , quicksilver , snare , syrtis , trap , unpredictable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quicksanded
ở vào nơi cát lún, Tính từ: Ở vào nơi cát lún, -
Quickset
/ ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh,... -
Quickset hedge
hàng rào cây xanh, -
Quicksilver
/ ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn,Quicksilver-bearing
thuỷ ngân [có chứa thuỷ ngân],Quicksilver amalgam
hỗn hống thủy ngân,Quickstep
Danh từ: Điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh, play / dance a quickstep, nhảy điệu phốc-tơ-rốt nhanhQuickthorn
/ ´kwik¸θɔ:n /, Danh từ: cây táo gai,Quickworks
phần dưới mớn nước (thân tàu),Quictlaim
Danh từ: sự từ bỏ quyền,Quictlaim deed
chứng thư từ bỏ quyền,Quid
/ kwid /, Danh từ, số nhiều .quid: viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai), (thông tục) một pao...Quid pro quo
Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều...Quidam
Danh từ: một người nào đó (không ai biết),Quidative
Tính từ: thuộc bản chất, thuộc tinh túy,Quiddity
/ ´kwiditi /, Danh từ: bản chất, bản thể, lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư,Quiddle
giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,Quidnunc
/ ´kwid¸nʌηk /, Danh từ: người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách, (từ mỹ,nghĩa...Quids
,Quids in
Thành Ngữ: được lời to, quids in, được lời to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.