Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quilt

Nghe phát âm

Mục lục

/kwilt/

Thông dụng

Danh từ

Mền bông; mền đắp, chăn

Ngoại động từ

Chần, may chần (mền, chăn...)
Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đệm cách nhiệt

Cơ - Điện tử

Miếng đệm, lớp đệm

Dệt may

chần
khâu đột
may chần
may xuống
mền chăn

Kỹ thuật chung

chăn bông
chăn lông vịt
đệm bông
đệm cách nhiệt
mềm bông
mền bông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
batt , bedspread , blanket , comforter , counterpane , cover , coverlet , down , duvet , eiderdown , pad , patchwork , pouf , puff , bedquilt

Xem thêm các từ khác

  • Quilt insulation

    đệm cách nhiệt,
  • Quilted mat

    đệm may,
  • Quim

    / kwim /, Danh từ: (thông tục) bộ phận sinh dục nữ,
  • Quin

    / kwin /, Danh từ: (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet,
  • Quina

    Danh từ: vỏ cây canh-ki-na,
  • Quinaldine

    quinanđin,
  • Quinary

    / ´kwainəri /, Tính từ: gồm năm cái; xếp năm cái một, Toán & tin:...
  • Quinary code

    mã hệ năm, mã ngũ phân,
  • Quinate

    / ´kwaineit /, Tính từ: (thực vật học) có năm lá chét (lá),
  • Quince

    / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế:...
  • Quincentenary

    / ¸kwinsen´ti:nəri /, như quingentenary,
  • Quincenterany

    Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua,
  • Quincke edema

    phù quinck,
  • Quinckeedema

    phù quinck,
  • Quincuncial

    Tính từ: sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa),
  • Quincunx

    / ´kwinkʌηks /, Danh từ: cách sắp xếp nanh sấu,
  • Quindecillion

    Danh từ: con số 10 ự 90 hay 1. 000. 000 ự 15,
  • Quinestradol

    hormone sinh dục nữ tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top